Từ đồng nghĩa với "tái vũ trang"

tái trang bị tái vũ khí tái trang bị quân sự tái tổ chức quân đội
tái thiết quân sự tái vũ trang quân đội tự vũ trang tăng cường vũ trang
phục hồi vũ trang tái lập quân đội tái vũ trang hóa tái thiết lực lượng
tăng cường sức mạnh quân sự củng cố quân đội tái xây dựng quân đội tăng cường trang bị
tái trang bị lực lượng tái vũ trang quốc gia tái vũ trang lực lượng tái vũ trang chiến lược