Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tái xanh"
tái xanh
tái
tái nhợt
nhợt nhạt
nhạt màu
xanh nhợt
xanh xám
mờ nhạt
xỉn
hốc hác
ốm
gầy
yếu ớt
thất sắc
nhạt
nhợt
làm nhợt nhạt
làm tái đi
làm xanh xám
xám mặt