Từ đồng nghĩa với "tái xanh"

tái xanh tái tái nhợt nhợt nhạt
nhạt màu xanh nhợt xanh xám mờ nhạt
xỉn hốc hác ốm gầy
yếu ớt thất sắc nhạt nhợt
làm nhợt nhạt làm tái đi làm xanh xám xám mặt