Từ đồng nghĩa với "tái xuất"

xuất khẩu tái xuất khẩu xuất hàng xuất cảng
gửi hàng chuyển hàng vận chuyển đưa ra nước ngoài
bán ra nước ngoài xuất đi giao hàng phân phối
chuyển nhượng đưa đi chuyển xuất xuất nhập khẩu
hàng hóa xuất khẩu hàng hóa tái xuất hàng hóa chuyển nhượng hàng hóa xuất cảng