Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tái đăng"
tái ngũ
tái phục vụ
đăng ký lại
nhập ngũ
trở lại quân đội
đăng ký
phục vụ lại
tái tham gia
tái tuyển
tái bổ nhiệm
tái gia nhập
tái khởi động
tái lập
tái xuất
tái khởi hành
tái định cư
tái thiết
tái tổ chức
tái phát
tái sinh