Từ đồng nghĩa với "tám"

số tám bát hình con số tám tám phần
tám mươi tám trăm tám ngàn tám mươi lăm
tám mươi hai tám mươi ba tám mươi bốn tám mươi sáu
tám mươi bảy tám mươi tám tám mươi chín tám mươi một
tám mươi hai tám mươi ba tám mươi bốn tám mươi năm