Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tám"
số tám
bát
hình con số tám
tám phần
tám mươi
tám trăm
tám ngàn
tám mươi lăm
tám mươi hai
tám mươi ba
tám mươi bốn
tám mươi sáu
tám mươi bảy
tám mươi tám
tám mươi chín
tám mươi một
tám mươi hai
tám mươi ba
tám mươi bốn
tám mươi năm