| 80 | số tám mươi | 80 tuổi | tám mươi tuổi |
| tám mươi năm | tám mươi phần trăm | tám mươi triệu | tám mươi ngàn |
| tám mươi người | tám mươi lần | tám mươi phút | tám mươi giây |
| tám mươi tháng | tám mươi ngày | tám mươi cây | tám mươi bậc |
| tám mươi đồng | tám mươi chiếc | tám mươi tờ | tám mươi cuốn |