Từ đồng nghĩa với "tán phát"

phân phát phát tán truyền bá phát hành
phát triển phát sóng phát động rải
phân phối tung ra đưa ra truyền tải
phát giác phát tán phát triển phát triển
phát triển phát triển phát triển phát triển