Từ đồng nghĩa với "tán phẫu"

tán đác tán gẫu tán chuyện tán dóc
tán phét tán tỉnh tán thưởng tán dương
tán tụng tán đồng tán thành tán xô
tán bát tán nhảm tán hươu tán bừa
tán loạn tán mát tán bông tán bẩy
tán bát nháo