Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tán phẫu"
tán đác
tán gẫu
tán chuyện
tán dóc
tán phét
tán tỉnh
tán thưởng
tán dương
tán tụng
tán đồng
tán thành
tán xô
tán bát
tán nhảm
tán hươu
tán bừa
tán loạn
tán mát
tán bông
tán bẩy
tán bát nháo