Từ đồng nghĩa với "tán sắc"

tán sắc độ tán sắc sự tán sắc sự tán xạ
khuếch tán sự khuếch tán phân tán sự phân tán
độ phân tán sự tiêu tán sự giải tán sự gieo rắc
sự rải rác sự tan tác sự lan truyền phân phối
sự phân phối sự gieo vãi chất làm phân tán tản mát