Từ đồng nghĩa với "tán xạ"

phân tán hắt ra phát tán phát ra
tỏa ra lan tỏa rải rác bị phân tán
bị hắt ra bị phát tán bị tỏa ra bị lan tỏa
bị rải rác phân bố truyền ra truyền đi
phát tán ánh sáng tán xạ ánh sáng tán xạ hạt tán xạ điện từ