Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tán xạ"
phân tán
hắt ra
phát tán
phát ra
tỏa ra
lan tỏa
rải rác
bị phân tán
bị hắt ra
bị phát tán
bị tỏa ra
bị lan tỏa
bị rải rác
phân bố
truyền ra
truyền đi
phát tán ánh sáng
tán xạ ánh sáng
tán xạ hạt
tán xạ điện từ