Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"táo quân"
táo
thần bếp
thần tài
thần linh
thần thánh
tín ngưỡng
hồn
vong linh
bếp
bếp núc
người trông bếp
người giữ lửa
người bảo vệ
người cai quản
người phụ trách
người chăm sóc
người hầu
người giúp việc
người quản lý
người đại diện