Từ đồng nghĩa với "táo tàu"

táo Trung Quốc hồng Nhật Bản sơn tra Nhật Bản táo ta
táo mèo táo đỏ táo gai táo rừng
táo ngọt táo dại táo lùn táo rừng Việt Nam
táo rừng Trung Quốc táo rừng Nhật Bản táo rừng Hàn Quốc táo rừng Ấn Độ
táo rừng châu Âu táo rừng châu Mỹ táo rừng châu Phi táo rừng châu Úc
táo rừng châu Á