Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"táp"
đánh máy
tát nhẹ
cái tát khẽ
vỗ nhẹ
gõ nhẹ
cái gõ nhẹ
khẽ đập
đập nhẹ
vỗ vỗ
rạch
ren
rút ra
bòn rút
tát
cái đập nhẹ
đánh
đánh dấu
đánh chữ
đánh bản
đánh táp
đánh từng táp