Từ đồng nghĩa với "táp"

đánh máy tát nhẹ cái tát khẽ vỗ nhẹ
gõ nhẹ cái gõ nhẹ khẽ đập đập nhẹ
vỗ vỗ rạch ren rút ra
bòn rút tát cái đập nhẹ đánh
đánh dấu đánh chữ đánh bản đánh táp
đánh từng táp