Từ đồng nghĩa với "tát tai"

tát đánh cái tát vả
tạt tai bớp vỗ cái vỗ
đập cái đập tát tai
đánh tai tát mặt tát vào mặt đánh vào mặt
tát nhẹ tát mạnh tát nhanh tát chậm
tát bất ngờ