Từ đồng nghĩa với "tát trái"

cú đánh vỗ tay tát đánh
đập thụi quật hất
vả tát vào mặt tát mạnh tát tay
tát nước tát bạt tát bôm bốp tát trái tay
tát ngược tát chéo tát bạt tai tát vào má