Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tát trái"
cú đánh
vỗ tay
tát
đánh
đập
thụi
quật
hất
vả
tát vào mặt
tát mạnh
tát tay
tát nước
tát bạt
tát bôm bốp
tát trái tay
tát ngược
tát chéo
tát bạt tai
tát vào má