Từ đồng nghĩa với "tát đự hoặc"

tát đánh vả tát tai
tát nước đánh bốp đánh vào mặt tát đập
tát mạnh tát bạt tát vào mặt tát nước vào mặt
tát cho tát nhẹ tát bôm bốp tát cho một cái
tát cho mấy cái tát cho một phát tát cho một cái tát cho một đòn