Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tâm can"
tâm
tâm hồn
tấm lòng
nỗi lòng
tình cảm
tình yêu
tình yêu thương
lòng
cõi lòng
lòng trắc ẩn
lòng nhân từ
tâm huyết
lòng can đảm
bầu tâm sự
dạ
ruột gan
bụng dạ
người thân yêu
tình dạ
phần tinh tuý