Từ đồng nghĩa với "tâm huyết ï"

tâm đắc nhiệt huyết đam mê tận tâm
hăng say chân thành nghiêm túc trách nhiệm
tâm tình tâm huyết cống hiến tâm nguyện
tâm tư ý chí khát vọng nỗ lực
tâm huyết tâm huyết tâm huyết tâm huyết