Từ đồng nghĩa với "tâm lí chiến"

chiến tranh tâm lí tâm lí chiến tranh chiến lược tâm lí tâm lí đối kháng
tâm lí chiến đấu tâm lí quân sự tâm lý chiến lược tâm lý tác chiến
tâm lý chiến thuật tâm lý chiến tranh tâm lý đối kháng tâm lý xung đột
tâm lý tấn công tâm lý phòng thủ tâm lý chiến dịch tâm lý tuyên truyền
tâm lý thao túng tâm lý ảnh hưởng tâm lý áp lực tâm lý xâm nhập