Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tâm lý"
tâm trạng
tâm tính
tình cảm
suy nghĩ
tư duy
nhận thức
thái độ
tính cách
trí não
cảm xúc
tâm hồn
tâm tư
tâm lý học
cảm nhận
trạng thái tinh thần
ý thức
cảm giác
tâm lý xã hội
tâm lý cá nhân
tâm lý học ứng dụng