Từ đồng nghĩa với "tâm lý học"

khoa học tâm lý tâm lý tâm trí chủ nghĩa hành vi
hệ tâm lý tư duy tình cảm liệu pháp
cách suy nghĩ thái độ nghiên cứu tính cách tâm lý học so sánh
tâm lý học xã hội tâm lý học phát triển tâm lý học lâm sàng tâm lý học giáo dục
tâm lý học nhận thức tâm lý học nhân cách tâm lý học tổ chức tâm lý học thể thao