Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tâm ngẩm"
tĩnh lặng
trầm tư
suy tư
tĩnh tâm
im lặng
khép kín
ít nói
nghiêm túc
trầm mặc
điềm tĩnh
suy nghĩ
tư duy
trí tuệ
trí tưởng tượng
lặng lẽ
thiền định
cẩn trọng
thận trọng
khôn ngoan
lý trí