Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tâm nhĩ"
tâm nhĩ
tai nghe
khoang tai ngoài
ngăn tim
buồng tim
tâm thất
mạch máu
hệ tuần hoàn
tim
tâm
tĩnh mạch
động mạch
huyết áp
máu
cơ tim
tế bào máu
hệ bạch huyết
tâm mạch
tâm lý
tâm trạng