Từ đồng nghĩa với "tâm nhĩ"

tâm nhĩ tai nghe khoang tai ngoài ngăn tim
buồng tim tâm thất mạch máu hệ tuần hoàn
tim tâm tĩnh mạch động mạch
huyết áp máu cơ tim tế bào máu
hệ bạch huyết tâm mạch tâm lý tâm trạng