Từ đồng nghĩa với "tâm sự ï"

tâm tình tâm tư nỗi niềm tâm trạng
nỗi khổ nỗi đau tâm sự riêng tâm sự thầm kín
tâm sự sâu sắc tâm sự chân thành tâm sự buồn tâm sự vui
tâm sự lắng đọng tâm sự trăn trở tâm sự u uất tâm sự ngổn ngang
tâm sự lặng lẽ tâm sự ẩn chứa tâm sự chia sẻ tâm sự bộc bạch