Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tâm thuật"
tâm địa
mưu mô
xảo quyệt
thâm độc
quỷ quyệt
lừa đảo
khôn ngoan
tinh ranh
mánh khóe
thủ đoạn
tâm kế
tâm lý
tâm tư
tâm hồn
tâm trạng
tâm nguyện
tâm đắc
tâm huyết
tâm sự
tâm linh