Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tâm trạng"
tâm trạng
cảm xúc
tình trạng
tâm tính
tính khí
khung tâm trí
tâm trí
tính tình
cảm giác
thái độ
tính cách
bầu không khí
khí sắc
tâm lý
tâm tư
tâm hồn
tâm trạng vui vẻ
tâm trạng phấn chấn
tâm trạng u ám
tâm trạng chán nản
tâm trạng lo âu