Từ đồng nghĩa với "tâm trạng"

tâm trạng cảm xúc tình trạng tâm tính
tính khí khung tâm trí tâm trí tính tình
cảm giác thái độ tính cách bầu không khí
khí sắc tâm lý tâm tư tâm hồn
tâm trạng vui vẻ tâm trạng phấn chấn tâm trạng u ám tâm trạng chán nản
tâm trạng lo âu