Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tâm đẩy"
lực
tiến
năng lượng
sức mạnh
động lực
thúc đẩy
khuyến khích
tăng cường
cổ vũ
hỗ trợ
kích thích
thúc giục
đẩy mạnh
tăng tốc
phát triển
tiến bộ
nâng cao
cải thiện
khởi động
thúc tiến