Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tâm đắc"
thích thú
phấn khích
bị cuốn hút
bị thu hút
chăm chú
quan tâm
quan tâm đến bản thân
đồng cảm
mải mê
tập trung
hấp thu
liên quan
bị ảnh hưởng
hứng thú
say mê
đam mê
thích nghi
hứng khởi
tìm hiểu
khám phá
thỏa mãn