Từ đồng nghĩa với "tâm địa"

tâm hồn lòng dạ tâm tư tâm tính
tâm trạng tâm linh tâm huyết tâm ý
tâm địa xấu tâm địa độc ác tâm địa hiểm ác tâm địa xảo quyệt
tâm địa gian manh tâm địa nham hiểm tâm địa giả dối tâm địa lừa lọc
tâm địa thâm độc tâm địa tàn nhẫn tâm địa xấu xa tâm địa bất chính