Từ đồng nghĩa với "tân binh"

lính mới người mới bắt đầu nghiệp dư chân mềm
người học việc thực tập sinh non trẻ chiến sĩ mới
học viên người mới người tập sự tân binh quân đội
người mới vào nghề người mới tham gia người mới gia nhập người mới học
người mới thử sức người mới khởi đầu người mới vào cuộc người mới ra trường