Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tân lang"
tân lang
chàng rể
rể mới
mới mẻ
tiên phong
người mới
người chồng mới
chồng mới
tân hôn
tân hôn phu
tân phu
người bạn đời mới
người phối ngẫu mới
người yêu mới
người kết hôn mới
tân khách
tân gia
tân niên
tân sinh
tân thời