Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tân ngữ"
bổ ngữ
từ bổ nghĩa
từ phụ
từ bổ sung
cụm từ bổ nghĩa
cụm từ tân ngữ
câu tân ngữ
tân từ
từ chỉ định
từ mô tả
từ bổ trợ
từ phụ thuộc
từ liên quan
từ diễn giải
từ thay thế
từ đồng nghĩa
từ trái nghĩa
câu bổ ngữ
câu phụ
câu chính