Từ đồng nghĩa với "tân thực vật"

tảo nấm địa y thực vật đơn bào
thực vật nguyên thủy thực vật bậc thấp tảo biển nấm mốc
nấm men tảo xanh tảo đỏ tảo lam
nấm dại nấm ăn nấm độc địa y thực vật
tảo tươi nấm lùn nấm rơm nấm hương