Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tân thực vật"
tảo
nấm
địa y
thực vật đơn bào
thực vật nguyên thủy
thực vật bậc thấp
tảo biển
nấm mốc
nấm men
tảo xanh
tảo đỏ
tảo lam
nấm dại
nấm ăn
nấm độc
địa y thực vật
tảo tươi
nấm lùn
nấm rơm
nấm hương