Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tân tán"
tán
tản
ô
mái
bạt
che
nón
vòm
bình phong
tấm chắn
tấm che
tấm bạt
tấm tản
tán cây
tán lá
tán che
tán nắng
tán gió
tán mưa
tán bảo