Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tân tạo"
tái tạo
sự tái tạo
tái cấu trúc
sự tái cấu trúc
tái thiết
tái lập
sự tạo lại
xây dựng lại
sự lập lại
tạo mới
sự đổi mới
cải tạo
sự cải tạo
sáng tạo
sự sáng tạo
đổi mới
sự đổi mới
tân thời
tân trang
tân lập