Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tâng hểẩng"
chưng hửng
bối rối
lúng túng
khó xử
ngượng ngùng
khó khăn
mơ hồ
lạc lõng
không rõ ràng
mập mờ
bất ngờ
khó hiểu
khó chịu
khó tin
khó xử lý
khó nắm bắt
khó diễn đạt
khó chấp nhận
khó lòng
khó khăn trong giao tiếp