Từ đồng nghĩa với "tânh hênh"

lộ liễu hở hang trần trụi kín đáo
phơi bày bộc lộ thiếu ý tứ không che đậy
mở lộ khoáng đạt rỗng tuếch
thẳng thắn không giấu giếm để lộ bày tỏ
trơ trẽn không ngại ngùng vô tư tự nhiên