trình bày | báo cáo | thuyết trình | trình diện |
trình bày ý kiến | trình bày thông tin | trình bày sự việc | trình bày vấn đề |
trình bày quan điểm | trình bày đề xuất | trình bày kế hoạch | trình bày dự án |
trình bày nội dung | trình bày chi tiết | trình bày chứng cứ | trình bày luận điểm |
trình bày ý tưởng | trình bày kết quả | trình bày báo cáo | trình bày thông điệp |