Từ đồng nghĩa với "tây máy"

nghịch ngợm sờ mó chạm vào thử nghiệm
mò mẫm đụng chạm vọc ngó nghiêng
khám phá nghiên cứu thăm dò tò mò
lục lọi làm thử đùa nghịch vọc vạch
mày mò làm bừa chơi đùa đụng vào