Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tây máy"
nghịch ngợm
sờ mó
chạm vào
thử nghiệm
mò mẫm
đụng chạm
vọc
ngó nghiêng
khám phá
nghiên cứu
thăm dò
tò mò
lục lọi
làm thử
đùa nghịch
vọc vạch
mày mò
làm bừa
chơi đùa
đụng vào