Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tây riêng"
riêng tây
riêng
tự do
độc lập
tự lập
tự chủ
cá nhân
riêng tư
riêng biệt
không chung
không liên quan
tách biệt
riêng rẽ
đơn độc
đơn lẻ
không phụ thuộc
tự thân
tự mình
không đồng
không giống