Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tây trời"
khổng lồ
khủng khiếp
vĩ đại
khó lường
khó tin
khó tưởng
khó hiểu
khó tránh
khó kiểm soát
khó ngờ
mênh mông
khổng lồ
tối tăm
mờ mịt
khó khăn
tàn khốc
nghiêm trọng
trầm trọng
đáng sợ
tàn phá