Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tèm lem"
bẩn thỉu
dơ bẩn
bẩn
bẩn tưởi
nhơ
nhơ nhốc
dơ dáy
tồi tàn
ô uế
nhếch nhác
lộn xộn
bầy hầy
bụi bặm
dầu mỡ
hôi hám
vấy bẩn
lem luốc
nhớp nháp bẩn thỉu
cáu bẩn
bậy bạ