Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tèm nhèm"
lờ đờ
bơ phờ
uể oải
mê man
ngái ngủ
héo nẫu
im lìm
lê lết
lừ đừ
mệt mỏi
chậm chạp
buồn ngủ
thẫn thờ
tê liệt
không tỉnh táo
mơ màng
lơ mơ
hôn mê
ngủ gật
trì trệ