Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tèo"
giải thưởng
giải
phần thưởng
huy chương
cúp
bằng khen
giải nhất
giải nhì
giải ba
giải khuyến khích
giải đặc biệt
vinh danh
tôn vinh
thành tích
đua tài
tranh tài
cuộc thi
sự kiện
hội thi
hội đua