Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"té tát"
mắng
chửi
quát
mắng mỏ
chửi bới
mắng té
mắng chửi
dồn dập
tới tấp
hắt hủi
đổ nước
xối xả
tát nước
tát
đánh
thét
gào
kêu
la
rống