Từ đồng nghĩa với "tép diu"

người lùn người thấp bé tép tôm nõn
người nhỏ con người khiêm tốn người mảnh khảnh người yếu ớt
người thấp người gầy người nhút nhát người không cao
người bé nhỏ người tầm thường người mỏng manh người yếu đuối
người không nổi bật người không vạm vỡ người không khỏe mạnh người không có sức mạnh