Từ đồng nghĩa với "tê"

tê liệt tê cóng đông cứng bất động
vô cảm thờ ơ sững sờ chai sạn
làm tê làm tê liệt làm chết lặng đi chết lặng
chết lặng đi gây mê hóa đá sợ hãi
đờ đẫn tê tái tê dại tê cứng