Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tê"
tê liệt
tê cóng
đông cứng
bất động
vô cảm
thờ ơ
sững sờ
chai sạn
làm tê
làm tê liệt
làm chết lặng đi
chết lặng
chết lặng đi
gây mê
hóa đá
sợ hãi
đờ đẫn
tê tái
tê dại
tê cứng