Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tê liệt"
làm tê liệt
làm liệt
vô hiệu hóa
làm mất năng lực
đóng băng
làm suy yếu
ngừng trệ
tê dại
bất động
không hoạt động
tê liệt ý chí
mất khả năng
ngưng trệ
đình trệ
khó khăn
cản trở
chậm lại
giảm sút
mất cảm giác
mất sức