Từ đồng nghĩa với "tê mê"

mê mụ đờ đẫn lười biếng thờ ơ
buồn ngủ ngủ lịm chán nản trì độn
say sưa say mê hôn mê mê muội
mê hoặc mê đắm tê liệt mê mẩn
ngây ngất hưng phấn nhàn rỗi mệt mỏi