Từ đồng nghĩa với "tê tái"

tê liệt tê cóng tê tái sững sờ
đờ đẫn làm tê liệt làm tê cóng đi làm chết lặng đi
chết lặng hóa đá chai sạn vô cảm
thờ ơ bất động đông cứng cùn
buồn tê tái lòng đau tê tái cảm giác tê tái cảm xúc tê tái
tê dại